THÔNG SỐ KỸ THUẬT IPHONE



THÔNG SỐ KỸ THUẬT IPHONE

iphone1

Thông số kỹ thuật iPhone 4S
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
CDMA 800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Ra mắt Tháng 10 năm 2011
Kích thước
Kích thước 115.2 x 58.6 x 9.3 mm
Trọng lượng 140 g
Hiển thị
Loại Màn hình cảm ứng điện dung LED-backlit IPS TFT, 16 triệu màu
Kích thước 640 x 960 pixels, 3.5 inches
  - Mặt kính chống trầy xước
- Cảm ứng đa điểm
- Cảm biến gia tốc
- Cảm biến con quay hồi chuyển 3 chiều
- Cảm biến ánh sáng
Âm thanh
Kiểu chuông Báo rung, nhạc chuông MP3
Loa ngoài
  - Ngõ ra audio 3.5mm
Bộ nhớ
Danh bạ Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi 100 cuộc gọi đến, 100 cuộc gọi đi, 100 cuộc gọi nhỡ
Bộ nhớ trong 16 GB, 512 MB RAM
Khe cắm thẻ nhớ Không
Truyền dữ liệu
GPRS
EDGE
3G HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps
WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Bluetooth Có, v4.0 với A2DP
Hồng ngoại Không
USB Có, v2.0
Chụp ảnh
Camera chính 8 MP, 3264x2448 pixels, autofocus, LED flash
Đặc điểm Geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt
Quay phim Có, 1080p@30fps, LED video light, video chống rung, geo-tagging
Camera phụ Có, chỉ sử dụng video call trên WiFi
Đặc điểm
Hệ điều hành iOS 5
Bộ xử lý 1 GHz dual-core ARM Cortex-A9, PowerVR SGX543MP2 GPU, Apple A5 chipset
Tin nhắn SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email
Trình duyệt HTML (Safari)
Radio Không
Trò chơi Có, có thể tải thêm
Màu sắc Trắng
Ngôn ngữ Tiếng Anh, Tiếng Việt
Định vị toàn cầu Có, hỗ trợ A-GPS
Java Không
  - Chỉ hỗ trợ MicroSIM card
- Mặt kính sau chống trầy xước
- Chống ồn với mic chuyên dụng
- Điều khiển giọng nói và kiểm tra chính tả với công nghệ Siri
- La bàn số
- Google Maps
- Xem / Chỉnh sửa audio, video
- Ghi âm / Quay số bằng giọng nói
- TV-out
Pin
Pin chuẩn Li-Po 1420mAh
Chờ Lên đến 200 giờ (2G) / 200 giờ (3G)
Đàm thoại Lên đến 14 giờ (2G) / 8 giờ (3G)
Nghe nhạc lên đến 40 giờ

 

iPhone 4

untitled

Thông số kỹ thuật iPhone4
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Ra mắt Tháng 06 năm 2011
Kích thước
Kích thước 115.2 x 58.6 x 9.3 mm
Trọng lượng 137 g
Hiển thị
Loại Màn hình cảm ứng điện dung TFT LED-backlit IPS, 16 triệu màu
Kích thước 640 x 960 pixels, 3.5 inches
  - Mặt kính chống trầy xước
- Cảm ứng đa điểm
- Cảm biến gia tốc tự xoay màn hình
- Cảm biến con quay hồi chuyển
- Cảm biến tự tắt màn hình
Âm thanh
Kiểu chuông Báo rung, nhạc chuông MP3
Loa ngoài
  - Ngõ ra audio 3.5mm
Bộ nhớ
Danh bạ Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi 100 cuộc gọi đến, 100 cuộc gọi đi, 100 cuộc gọi nhỡ
Bộ nhớ trong 16 GB, 512 MB RAM
Khe cắm thẻ nhớ Không
Truyền dữ liệu
GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
EDGE Class 10, 236.8 kbps
3G HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Bluetooth Có, v2.1 với A2DP
Hồng ngoại Không
USB Có, v2.0
Chụp ảnh
Camera chính 5 MP, 2592 x 1944 pixels, autofocus, LED flash
Đặc điểm Geo-tagging, chạm lấy nét
Quay phim Có, 720p@30fps, LED video light, geo-tagging
Camera phụ Có, chỉ sử dụng video call trên WiFi
Đặc điểm
Hệ điều hành iOS 4
Bộ xử lý 1 GHz ARM Cortex-A8, PowerVR SGX535GPU, Apple A4 chipset
Tin nhắn SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email
Trình duyệt HTML (Safari)
Radio Không
Trò chơi Có, có thể tải thêm
Màu sắc Trắng
Ngôn ngữ Tiếng Anh, Tiếng Việt
Định vị toàn cầu Có, hỗ trợ A-GPS
Java Không
  - Sử dụng MicroSIM
- Mặt kính mặt sau chống trầy xước
- Chống ồn với mic chuyên dụng
- La bàn số
- Google Maps
- Nghe và chỉnh sửa âm thanh / hình ảnh
- Ghi âm / Quay số bằng giọng nói
- TV-out
Pin
Pin chuẩn Li-Po 1420mAh
Chờ Lên đến 300 giờ (2G) / 300 giờ (3G)
Đàm thoại Lên đến 14 giờ (2G) / 7 giờ (3G)
Nghe nhạc lên đến 40 giờ

 

iPhone 3GS

nam

Thông số kỹ thuật iPhone 3GS
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100
Ra mắt Tháng 06 năm 2009
Kích thước
Kích thước 115.5 x 62.1 x 12.3 mm
Trọng lượng 135 g
Hiển thị
Loại Màn hình cảm ứng điện dung TFT, 16 triệu màu
Kích thước 320 x 480 pixels, 3.5 inches
  - Phương pháp nhập liệu đa chạm
- Cảm biến tự động xoay
- Cảm biến để tự động turn-off
- Mặt kính chống trầy xướt
Âm thanh
Kiểu chuông Báo rung; Nhạc chuông đa âm sắc, MP3
Loa ngoài
  - 3.5 mm headset jack
Bộ nhớ
Danh bạ Khả năng lưu không giới hạn các mục và fields, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi 100 cuộc gọi đến, 100 cuộc gọi đi, 100 cuộc gọi nhỡ
Bộ nhớ trong 32 GB, 256 MB RAM
Khe cắm thẻ nhớ Không
Truyền dữ liệu
GPRS
EDGE
3G HSDPA, 7.2 Mbps
WLAN Wi-Fi 802.11b/g
Bluetooth Có, v2.1 with A2DP, chỉ hổ trợ tai nghe
Hồng ngoại Không
USB Có, v2.0
Chụp ảnh
Camera chính 3.15 MP, 2048x1536 pixels, tự động lấy nét
Đặc điểm Touch focus, geo-tagging
Quay phim Có, VGA@30fps, video geo-tagging
Camera phụ Không
Đặc điểm
Hệ điều hành iPhone OS (based on Mac OS)
Bộ xử lý ARM Cortex A8 600 MHz, PowerVR SGX graphics
Tin nhắn SMS (threaded view), MMS, Email
Trình duyệt HTML (Safari)
Radio Không
Trò chơi Có sẵn trong máy, có thể tải thêm
Màu sắc Đen, Trắng
Ngôn ngữ Tiếng Anh
Định vị toàn cầu Có, hỗ trợ A-GPS
Java Không
  - La bàn số
- Google Maps
- Audio/video player
- Ngõ ra tivi (TV-out)
- Ra lệnh bằng giọng nói
- Quay số bằng giọng nói
Pin
Pin chuẩn Pin chuẩn, Li-Ion
Chờ Lên đến 300 h
Đàm thoại Lên đến 12 h (2G) / Lên đến 5 h (3G) / Nghe nhạc lên đến 30h

 

iPhone 3G

nam2

Thông số kỹ thuật iPhone 3G
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100
Ra mắt Tháng 06 năm 2008
Kích thước
Kích thước 115.5 x 62.1 x 12.3 mm
Trọng lượng 133 g
Hiển thị
Loại Màn hình cảm ứng điện dung TFT, 16 triệu màu
Kích thước 320 x 480 pixels, 3.5 inches
  - Phương pháp nhập liệu đa chạm
- Cảm biến tự động xoay
- Cảm biến để tự động turn-off
- Mặt kính chống trầy xướt
Âm thanh
Kiểu chuông Báo rung; Nhạc chuông đa âm sắc, MP3
Loa ngoài
  - 3.5 mm headset jack
Bộ nhớ
Danh bạ Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi 100 cuộc gọi đến, 100 cuộc gọi đi, 100 cuộc gọi nhỡ
Bộ nhớ trong 8 GB, 128 MB RAM
Khe cắm thẻ nhớ Không
Truyền dữ liệu
GPRS
EDGE
3G HSDPA
WLAN Wi-Fi 802.11b/g
Bluetooth Có, v2.1 with A2DP, chỉ hổ trợ tai nghe
Hồng ngoại Không
USB Có, v2.0
Chụp ảnh
Camera chính 2 MP, 1600x1200 pixels
Quay phim Không
Camera phụ Không
Đặc điểm
Hệ điều hành iPhone OS (based on Mac OS)
Bộ xử lý ARM 11 412 MHz, PowerVR MBX-Lite graphics
Tin nhắn SMS (threaded view), MMS(threaded view), Email
Trình duyệt HTML (Safari)
Radio Không
Trò chơi Có, có thể tải thêm
Màu sắc Trắng / Đen
Ngôn ngữ Tiếng Anh
Định vị toàn cầu Có, hỗ trợ A-GPS
Java Không
  - Google Maps
- Audio/video player
- TV-out
Pin
Pin chuẩn Pin chuẩn, Li-Ion
Chờ Lên đến 300 giờ
Đàm thoại Lên đến 10 giờ / Nghe nhạc lên đến 24h

 

iPhone 2G

nam3

Thông số kỹ thuật iPhone 2G
Mạng 2G GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900
Mạng 3G Không
Ra mắt Tháng 04 năm 2007
Kích thước
Kích thước 115 x 61 x 11.6 mm
Trọng lượng 135 g
Hiển thị
Loại Màn hình cảm ứng, 16 triệu màu
Kích thước 320 x 480 pixels, 3.5 inches
  - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Scratch-resistant surface
Âm thanh
Kiểu chuông Báo rung; Nhạc chuông đa âm sắc, MP3
Loa ngoài
Bộ nhớ
Danh bạ Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi 100 cuộc gọi đến, 100 cuộc gọi đi, 100 cuộc gọi nhỡ
Bộ nhớ trong 4/8/16 GB                   
Khe cắm thẻ nhớ Không
Truyền dữ liệu
GPRS
EDGE
3G Không
WLAN Wi-Fi 802.11b/g
Bluetooth Có, v2.0, chỉ hổ trợ tai nghe
Hồng ngoại Không
USB Có, v2.0
Chụp ảnh
Camera chính 2 MP, 1600x1200 pixels
Quay phim Không
Camera phụ Không
Đặc điểm
Hệ điều hành iPhone OS (based on Mac OS)
Bộ xử lý ARM 11 412 MHz, PowerVR MBX-Lite graphics
Tin nhắn SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Trình duyệt HTML (Safari)
Radio Không
Trò chơi Có sẵn trong máy, có thể tải thêm
Màu sắc Đen
Ngôn ngữ Tiếng Anh
Định vị toàn cầu Không
Java Không
  - Máy ảnh số 2.0 megapixels, 1600x1200 pixels, video                        
- Hệ điều hành Mac OS X v10.4.8                        
- WLAN Wi-Fi 802.11b/g (Mạng không dây)                        
- Trình duyệt web HTML (Safari)                        
- Google Maps                        
- Widgets support                        
- Chương trình nghe nhạc, xem phim iPod                        
- Chức năng quản lý thông tin cá nhân (PIM) bao gồm lịch, lịch công việc                        
- Chương trình xem, sửa, duyệt hình ảnh                        
- Ghi âm giọng nói                        
- Tích hợp loa ngoài                        
- Bluetooth v2.0                         
- Cổng USB v2.0
Pin
Pin chuẩn Pin chuẩn, Li-Ion
Chờ Lên đến 250 giờ
Đàm thoại Lên đến 8 giờ / Nghe nhạc 24 giờ




No comments:

 

© 2012 Học Để ThiBlog tài liệu